Sáng từ 8h00 – 12h00
Chiều từ 13h30 – 17h30
Thứ 2 – 7
Bệ Đầu Phun Bố Trí Nhiều Đầu in: Hỗ trợ nhiều chế độ in khác nhau
Độ Chính Xác Cao: Trục X được trang bị thanh kim loại kiểm soát độ lệch trong vòng 1 micro khi in 2 chiều
Thiết kế in băng tải với khổ in lớn lên đến 6.6m
Động Cơ Tuyến Tính: Điều khiển động cơ tuyến tính tăng 10%, độ chuyển động mượt mà khi tăng và giảm tốc độ
Công Suất Cao: Bình mực chính 5L với hệ thống nhắc nạp mực tự động, tối đa công suất in của máy và người vận hành có thể vận hành sang nhiều máy khác.
Hệ Thống Sấy Hoàn Hảo: Đèn LED năng lượng cao cho khả năng sấy khô tốt hơn trên hầu hết các loại vật liệu.
Printer Model | FR6606 | |
Loại Đầu In | Konica 1024A (6PL) | Konica 1024i (13PL) |
Khổ In | 6606mm | |
Đèn UV | Đèn Led UV | |
Phần Mềm RIP | SAI/Onyx/Caldera | |
Độ Dày Chất Liệu | 1 – 50mm | |
Số Lượng Đầu Phun | 4-48pcs | |
Màu Sắc | CMYK/LC/LM+W | |
Độ Phân Giải | 479*720dpi | 540*720dpi |
479*1080dpi | 540*1080dpi | |
479*1440dpi | 540*1440dpi | |
Dung Tích Hộp Mực | 5L | |
Định Dạng Hình Ảnh | TIFF, JPEG, EPS, PDF | |
Tốc Độ In | 4Pass (6 Row) 219-263m²/h | 4Pass (6 Row) 224-268m²/h |
6Pass (6 Row) 146-176m²/h | 6Pass (6 Row) 151-181m²/h | |
8Pass (6 Row) 110-132m²/h | 8Pass (6 Row) 115-137m²/h | |
Nguồn Điện | 3PH AC 380V, 50/60HZ 27KW 70A | |
Môi Trường Làm Việc | Nhiệt Độ 20-28°C | |
Độ Ẩm 40-60% | ||
Kích Thước Máy | 9420*2166*1800mm | |
Trọng Lượng Máy | 7980kg | |
Độ Bền Màu Ngoài Trời | 2 năm (sử dụng mực DOCAN) | |
Bảo Hành | 1 năm |